VNPT THÁI BÌNH
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ MEGAVNN CỦA VNPT THÁI BÌNH
(Đối tượng áp dụng: khách hàng thông thường, khách hàng nhà nước, khách hàng tham gia gói cước MegaPC)
I. CƯỚC ĐẤU NỐI HÒA MẠNG
STT
|
Các trường hợp
lắp đặt dịch vụ MegaVNN
|
Đơn vị tính
|
Giá cước (Đã bao
gồm thuế GTGT)
|
1
|
Lắp dịch vụ MegaVNN trên 1 đôi dây mới (khách hàng chưa sử dụng
các dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định, MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
300.000
|
2
|
Lắp dịch vụ MegaVNN trên đường dây có sẵn 1 dịch vụ (khách hàng
đang sử dụng 1 trong các dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định /
MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
150.000
|
3
|
Lắp dịch vụ MegaVNN trên đường dây có sẵn 2 dịch vụ (khách hàng
đang sử dụng các dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định và MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
50.000
|
4
|
Lắp dịch vụ MegaVNN đồng thời với 1 dịch vụ khác (Điện thoại cố
định hoặc MyTV) trên đường dây có sẵn (khách hàng đang sử dụng một trong các
dịch vụ sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định hoặc MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
100.000
|
5
|
Lắp dịch vụ MegaVNN đồng thời với 1 dịch vụ khác (Điện thoại cố
định hoặc MyTV) trên đường dây có mới (khách hàng chưa sử dụng các dịch vụ
sau của VNPT Thái Bình: Điện thoại cố định và MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
150.000
|
6
|
Lắp dịch vụ MegaVNN đồng thời với 2 dịch vụ khác (Điện thoại cố
định và MyTV)
|
đồng/thuê bao MegaVNN
|
100.000
|
(Khách hàng
có thể được cung cấp (miễn phí) tối đa: 1 modem ADSL2+ đủ phụ kiện, 150m dây
thuê bao đồng, 1 bộ chia tách tín hiệu thoại và internet, 2 sợi dây nhảy RJ11).
II. GIÁ BÁN MODEM
TT
|
Chủng loại
thiết bị
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá bán
lẻ chưa bao gồm thuế GTGT
|
Phụ kiện
gồm
|
1
|
Modem ADSL 2 cổng, TP-Link Model: TD-8817
|
cái
|
235.000 đ
|
Đủ phụ kiện
|
III. QUY ĐỊNH KHÁC
II
|
Quy định khác
|
1
|
Cự ly dây thuê bao đồng từ hộp
gần nhất của VNPT Thái Bình đến nhà khách hàng không được vượt quá 150m. Nếu
vượt quá, khách hàng phải thanh toán số mét vượt với đơn giá là 1.800đ/m
cáp thuê bao (chưa thuế GTGT).
|
IV. CƯỚC DỊCH CHUYỂN, THAY
MỚI DÂY THUÊ BAO
a
|
Dịch chuyển dịch
vụ trên dây TB đồng
|
Đơn vị tính
|
Giá cước (Đã có
thuế GTGT)
|
1
|
Phí dịch chuyển
|
đồng/đôi dây thuê
bao
|
150.000
|
2
|
Vật tư phát sinh
|
Thực thanh
|
|
b
|
Quy định khác
|
Nội dung
|
|
1
|
Phạm vi dịch chuyển
|
Trong cùng địa bàn
huyện/thành phố
|
|
2
|
Khác địa bàn huyện
thành phố
|
Thực hiện như khách
hàng hoà mạng mới
|
|
3
|
Cùng địa chỉ
|
Miễn phí nhân công
|
|
4
|
Dây thuê bao
|
Sử dụng dây thuê
bao từ địa chỉ cũ sang
|
|
c
|
GIÁ CƯỚC KHI
KHÁCH HÀNG YÊU CẦU THAY DÂY MỚI
|
||
1
|
Chi phí nhân công
|
Miễn phí
|
|
2
|
Vật tư phát sinh
|
Thực thanh
|
Đăng ký lắp đặt trực tiếp tại : Các điểm giao
dịch của VNPT Thái Bình
Mọi thông tin chi tiết liên hệ số điện thoại miễn phí của VNPT Thái Bình 800126
(trong giờ hành chính)
Website:
Đơn vị cung cấp dịch vụ: vnptthaibinh.vn
Website dịch vụ: mytv.vn
Mạng xã hội: buddy.vn